THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 6 NĂM HỌC 2022 -2023
14/10/2022
THỜI KHOÁ BIỂU BUỔI SÁNG (TUẦN 06) ÁP DỤNG TỪ 10/10/2022 |
|
|
10A1 |
10A2 |
10A3 |
10A4 |
11A1 |
11A2 |
11A3 |
11A4 |
12A1 |
12A2 |
12A3 |
12A4 |
Thứ 2 |
1 |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
2 |
Hóa - Lan |
Địa - Hiên |
Văn - Hoa |
Địa - Sùng |
Văn - Ngát |
Anh - Hương |
Văn - Chăm |
Hóa - Trang |
Toán - Đức |
Toán - Hằng |
Sinh - Tâm |
Toán - Hoàng |
3 |
Văn - Thơ |
Sử - Nga |
Văn - Hoa |
Lý - Quân |
Văn - Ngát |
Địa - Sùng |
Văn - Chăm |
Hóa - Trang |
Địa - Hiên |
Hóa - Lan |
Toán - Chung |
Toán - Hoàng |
4 |
Văn - Thơ |
Anh - T.Mai |
Sử - Hưng |
Lý - Quân |
Lý - Thu |
Văn - Chăm |
Hóa - Trang |
Toán - Hoàng |
GDCD - Hà |
Toán - Hằng |
Văn - Ngát |
Anh - Anh |
5 |
Anh - Anh |
Anh - T.Mai |
Hóa - Lan |
GDQP-Hương |
Hóa - Trang |
Văn - Chăm |
Toán - Hoàng |
Tin - Phương |
Sinh - Tâm |
Văn - Thơ |
Văn - Ngát |
Địa - Sùng |
Thứ 3 |
1 |
Sử - Nga |
Lý - Thu |
CN - Kiên |
Lý - Quân |
Văn - Ngát |
GDCD - Trang |
Địa - Sùng |
Lý - Thắng |
Văn - Thơ |
GDCD - Hoa |
Anh - Anh |
Sinh - L.Mai |
2 |
Sinh - Tâm |
Sử - Nga |
Anh - T.Mai |
Địa - Sùng |
CN - Kiên |
Anh - Hương |
Lý - Thắng |
Văn - Chăm |
Văn - Thơ |
Lý - Quân |
Anh - Anh |
Hóa - Trang |
3 |
Tin - Phương |
Toán - Hằng |
Sử - Hưng |
Địa - Sùng |
Toán - Đức |
Anh - Hương |
GDCD - Hoa |
Văn - Chăm |
Địa - Hiên |
Lý - Quân |
Toán - Chung |
Hóa - Trang |
4 |
Tin - Phương |
GDKTPL - Hà |
Địa - Sùng |
Toán - (Chung) |
GDCD - Hoa |
Toán - Đức |
Văn - Chăm |
CN - Quân |
Anh - T.Mai |
Anh - Hương |
Hóa - Trang |
Anh - Anh |
5 |
Lý - Thu |
Văn - Thơ |
Địa - Sùng |
Sử - Nga |
Toán - Đức |
Văn - Chăm |
Lý - Thắng |
Ttrung - Hà |
Anh - T.Mai |
Anh - Hương |
Hóa - Trang |
Văn - Hoa |
Thứ 4 |
1 |
Toán - Chung |
Toán - Hằng |
GDQP-Hương |
Lý - Quân |
Toán - Đức |
Lý - Thu |
Tin - Phương |
Toán - Hoàng |
Sử - Nga |
Địa - Sùng |
Lý - Thắng |
Sinh - L.Mai |
2 |
Toán - Chung |
GDQP-Hương |
Sinh - Tâm |
Ttrung - Hà |
Toán - Đức |
CN - Quân |
Toán - Hoàng |
Lý - Thắng |
Anh - T.Mai |
Sử - Nga |
Địa - Sùng |
Tin - Phương |
3 |
Sinh - Tâm |
Anh - T.Mai |
CN - Kiên |
Ttrung - Hà |
Văn - Ngát |
Văn - Chăm |
Anh - Hương |
Lý - Thắng |
Lý - Quân |
Sử - Nga |
Địa - Sùng |
Anh - Anh |
4 |
Sinh - Tâm |
Tin - Phương |
CN - Kiên |
Toán - (Chung) |
Văn - Ngát |
Toán - Đức |
Văn - Chăm |
GDCD - Hoa |
Văn - Thơ |
Anh - Hương |
Anh - Anh |
Lý - Thắng |
5 |
Sử - Nga |
Văn - Thơ |
Toán - Chung |
Sinh - Tâm |
Lý - Thu |
Văn - Chăm |
Sinh - L.Mai |
Ttrung - Hà |
Toán - Đức |
Anh - Hương |
Anh - Anh |
Toán - Hoàng |
Thứ 5 |
1 |
Toán - Chung |
Toán - Hằng |
TD-Thịnh |
Ttrung - Hà |
Văn - Ngát |
Toán - Đức |
Lý - Thắng |
Văn - Chăm |
Lý - Quân |
Văn - Thơ |
Tin - Phương |
Toán - Hoàng |
2 |
Toán - Chung |
Địa - Hiên |
TD-Thịnh |
Sinh - Tâm |
Anh - Anh |
Toán - Đức |
Hóa - Trang |
Toán - Hoàng |
Tin - Phương |
Văn - Thơ |
Văn - Ngát |
Văn - Hoa |
3 |
Hóa - Lan |
GDKTPL - Hà |
Địa - Sùng |
Hóa - Trang |
Sử - Nga |
Tin - Phương |
CN - Quân |
Toán - Hoàng |
CN - Thắng |
Sinh - L.Mai |
Toán - Chung |
CN - Thu |
4 |
Lý - Thu |
GDKTPL - Hà |
Hóa - Lan |
Hóa - Trang |
Địa - Sùng |
Sử - Nga |
Toán - Hoàng |
Văn - Chăm |
Toán - Đức |
Toán - Hằng |
Toán - Chung |
Lý - Thắng |
5 |
Văn - Thơ |
Toán - Hằng |
Hóa - Lan |
Toán - (Chung) |
Lý - Thu |
Hóa - Trang |
Văn - Chăm |
Lý - Thắng |
Toán - Đức |
Địa - Sùng |
Sử - Hưng |
Toán - Hoàng |
Thứ 6 |
1 |
TD-H.Thảo |
Tin - Phương |
Toán - Chung |
Văn - Hoa |
Văn - Ngát |
Lý - Thu |
Hóa - Trang |
Ttrung - Hà |
Anh - T.Mai |
Văn - Thơ |
Anh - Anh |
Sử - Nga |
2 |
TD-H.Thảo |
GDKTPL - Hà |
Toán - Chung |
Sinh - Tâm |
Anh - Anh |
Lý - Thu |
Lý - Thắng |
Văn - Chăm |
Toán - Đức |
Văn - Thơ |
GDCD - Hoa |
Sử - Nga |
3 |
Hóa - Lan |
Lý - Thu |
Sinh - Tâm |
Toán - (Chung) |
Anh - Anh |
Văn - Chăm |
Anh - Hương |
Toán - Hoàng |
Văn - Thơ |
Toán - Hằng |
Địa - Sùng |
GDCD - Hà |
4 |
Lý - Thu |
TD-H.Thảo |
Sinh - Tâm |
TD-Thịnh |
Hóa - Trang |
Sinh - L.Mai |
Anh - Hương |
Địa - Sùng |
Hóa - Lan |
Toán - Hằng |
Toán - Chung |
Anh - Anh |
5 |
Lý - Thu |
TD-H.Thảo |
Văn - Hoa |
TD-Thịnh |
Hóa - Trang |
Toán - Đức |
Toán - Hoàng |
Văn - Chăm |
Hóa - Lan |
CN - Thắng |
Toán - Chung |
Anh - Anh |
Thứ 7 |
1 |
Hóa - Lan |
Sử - Nga |
Anh - T.Mai |
Văn - Hoa |
Anh - Anh |
Hóa - Trang |
Sử - Hưng |
Ttrung - Hà |
Địa - Hiên |
Sinh - L.Mai |
Sinh - Tâm |
Địa - Sùng |
2 |
GDQP-Hương |
Văn - Thơ |
Toán - Chung |
Văn - Hoa |
Toán - Đức |
Hóa - Trang |
Văn - Chăm |
Sử - Hưng |
Sử - Nga |
Tin - Phương |
Văn - Ngát |
Địa - Sùng |
3 |
Anh - Anh |
Địa - Hiên |
Anh - T.Mai |
Hóa - Trang |
Văn - Ngát |
Anh - Hương |
Toán - Hoàng |
Sinh - L.Mai |
Sinh - Tâm |
Toán - Hằng |
CN - Thắng |
Văn - Hoa |
4 |
Anh - Anh |
Địa - Hiên |
Sinh - Tâm |
Sử - Nga |
Sinh - L.Mai |
Lý - Thu |
Anh - Hương |
Hóa - Trang |
Toán - Đức |
Hóa - Lan |
Văn - Ngát |
Văn - Hoa |
5 |
TN-HN - Lan |
TN-HN - T.Mai |
TN-HN - Tâm |
TN-HN - Hằng |
SH - Anh |
SH - Thu |
SH - Hương |
SH - Thịnh |
SH - Hà |
SH - L.Mai |
SH - Thắng |
SH - Hoàng |