THỜI KHÓA BIẾU SÁNG TUẦN 20
18/01/2022
THỜI KHOÁ BIỂU BUỔI SÁNG (TUẦN 20) ÁP DỤNG TỪ 17/01/2022 |
|
|
10A1 |
10A2 |
10A3 |
10A4 |
11A1 |
11A2 |
11A3 |
11A4 |
12A1 |
12A2 |
12A3 |
12A4 |
Thứ 2 |
1 |
Tin - Quân |
Toán - Đức |
GDCD - Hoa |
Toán - Hoàng |
Tin - Phương |
Hóa - Lan |
GDCD - Hà |
Sinh - L.Mai |
Địa - Hiên |
Anh - T.Mai |
Lý - Thắng |
Toán - Hằng |
2 |
Sử - Nga |
Văn - Hoa |
Văn - Chăm |
Toán - Hoàng |
CN - Kiên |
Lý - Quân |
Toán - Chung |
Hóa - Lan |
Văn - Thơ |
Địa - Hiên |
GDCD - Hà |
Văn - Ngát |
3 |
Toán - Đức |
Văn - Hoa |
Văn - Chăm |
Sinh - Tâm |
Sinh - L.Mai |
CN - Kiên |
Anh- Hương |
GDCD - Hà |
Hóa - Lan |
Sử - Nga |
Văn - Thơ |
Văn - Ngát |
4 |
Lý - Thu |
CN - Quân |
Sử - Nga |
Văn - Chăm |
CN - Kiên |
Tin - Phương |
Lý - Thắng |
Toán - Hoàng |
Sinh - Tâm |
Hóa - Lan |
Văn - Thơ |
Địa - Sùng |
5 |
Lý - Thu |
CN - Quân |
Sử - Nga |
Văn - Chăm |
Anh - T.Mai |
Tin - Phương |
Lý - Thắng |
Sinh - L.Mai |
Sinh - Tâm |
Hóa - Lan |
Anh - Anh |
Địa - Sùng |
Thứ 3 |
1 |
Địa - Sùng |
Toán - Đức |
Anh- Hương |
Lý - Quân |
Văn - (Hoa) |
Văn - Chăm |
Lý - Thắng |
Sử - Nga |
Tin - Phương |
Anh - T.Mai |
Hóa - Lan |
Anh - Anh |
2 |
Anh - Anh |
CN - Quân |
Sử - Nga |
Sinh - Tâm |
Văn - (Ngát) |
Văn - Chăm |
Anh- Hương |
Văn - Hoa |
Lý - Thu |
Sinh - L.Mai |
Hóa - Lan |
GDCD - Hà |
3 |
Sử - Nga |
Hóa - Cường |
Văn - Chăm |
Toán - Hoàng |
Lý - Quân |
Toán - Hằng |
Toán - Chung |
Anh- Hương |
Địa - (Sùng) |
Văn - Hoa |
Tin - Phương |
Văn - Ngát |
4 |
Hóa - Lan |
Lý - Thu |
Sinh - Tâm |
Văn - Chăm |
Anh - T.Mai |
Anh- Hương |
CN - Quân |
Lý - Thắng |
Sử - Nga |
Văn - Hoa |
Anh - Anh |
Văn - Ngát |
5 |
Anh - Anh |
Toán - Đức |
Toán - Hoàng |
Ttrung - Hà |
Sinh - L.Mai |
Anh- Hương |
CN - Quân |
Lý - Thắng |
Văn - (Chăm) |
Toán - Hằng |
Toán - Chung |
Sử - Nga |
Thứ 4 |
1 |
Toán - Đức |
Địa - Sùng |
Sinh - Tâm |
Sử - Nga |
Hóa - Lan |
Toán - Hằng |
Văn - Chăm |
Toán - Hoàng |
CN - Thu |
Tin - Phương |
Toán - Chung |
CN - Thắng |
2 |
Sinh - Tâm |
Sử - Nga |
Lý - Thu |
Văn - Chăm |
Toán - Đức |
Địa - Sùng |
Sinh - L.Mai |
Tin - Phương |
Anh - T.Mai |
Toán - Hằng |
Toán - Chung |
Hóa - Lan |
3 |
Hóa - Lan |
Tin - Đức |
Văn - Chăm |
Tin - (Phương) |
Anh - T.Mai |
Sử - Nga |
Toán - Chung |
Anh- Hương |
Văn - (Ngát) |
Văn - Hoa |
Anh - Anh |
Địa - Sùng |
4 |
Văn - Ngát |
Anh - Anh |
CN - Sùng |
Hóa - Cường |
Lý - (Thu) |
Anh- Hương |
Văn - Chăm |
Sinh - L.Mai |
Toán - Chung |
Anh - T.Mai |
Văn - (Hoa) |
Toán - Hằng |
5 |
Lý - Thu |
Sinh - Tâm |
Anh- Hương |
GDQP-Hương |
Sinh - L.Mai |
Toán - Hằng |
Địa - Sùng |
Tin - Phương |
Anh - T.Mai |
Lý - Thắng |
Anh - Anh |
Hóa - Lan |
Thứ 5 |
1 |
Văn - Ngát |
Anh - Anh |
Anh- Hương |
Văn - Chăm |
Toán - Đức |
GDCD - Hà |
Tin - Phương |
Toán - Hoàng |
Lý - Thu |
Anh - T.Mai |
Toán - Chung |
Toán - Hằng |
2 |
Văn - Ngát |
Anh - Anh |
Lý - Thu |
Ttrung - Hà |
Toán - Đức |
Văn - Chăm |
Anh- Hương |
Văn - Hoa |
Hóa - Lan |
Toán - Hằng |
Toán - Chung |
Tin - Phương |
3 |
CN - Tâm |
Tin - Đức |
Tin - (Phương) |
Hóa - Cường |
Lý - (Thắng) |
Văn - Chăm |
Anh- Hương |
Toán - Hoàng |
Toán - Chung |
Văn - Hoa |
Địa - Sùng |
Anh - Anh |
4 |
Anh - Anh |
Văn - Hoa |
Hóa - Lan |
CN - (Tâm) |
Sinh - L.Mai |
Tin - Phương |
Lý - Thắng |
Địa - Sùng |
Toán - Chung |
Anh - T.Mai |
Văn - (Ngát) |
Lý - Thu |
5 |
Toán - Đức |
GDQP-Hương |
Toán - Hoàng |
GDCD - Hà |
Văn - (Chăm) |
Địa - Sùng |
Hóa - Lan |
Anh- Hương |
Anh - T.Mai |
CN - (Thắng) |
Tin - Phương |
Sinh - L.Mai |
Thứ 6 |
1 |
Toán - Đức |
Sử - Nga |
Hóa - Lan |
Toán - Hoàng |
GDCD - Hà |
Lý - (Thu) |
Sinh - L.Mai |
Văn - Hoa |
Toán - Chung |
Lý - Thắng |
Anh - Anh |
Tin - Phương |
2 |
CN - Tâm |
Toán - Đức |
Địa - Sùng |
Lý - (Thu) |
Anh - T.Mai |
Sinh - L.Mai |
Văn - Chăm |
Hóa - Lan |
Toán - Chung |
GDCD - Hà |
Văn - (Hoa) |
Toán - Hằng |
3 |
Tin - (Phương) |
Hóa - Cường |
Toán - Hoàng |
Ttrung - Hà |
Toán - Đức |
Lý - (Thắng) |
Sử - Nga |
Sinh - L.Mai |
Lý - Thu |
Văn - Hoa |
Địa - Sùng |
Anh - Anh |
4 |
Sinh - Tâm |
GDCD - Hà |
GDQP-Hương |
Tin - (Phương) |
Địa - Sùng |
Toán - Hằng |
Sinh - L.Mai |
Lý - Thắng |
Hóa - Lan |
Văn - Hoa |
Anh - Anh |
Văn - Ngát |
5 |
HỌP CƠ QUAN |
Thứ 7 |
1 |
Anh - Anh |
Văn - Hoa |
Lý - Thu |
Địa - Sùng |
Sử - Nga |
Hóa - Lan |
Văn - Chăm |
Sinh - L.Mai |
Tin - Phương |
Anh - T.Mai |
GDCD - Hà |
Văn - Ngát |
2 |
Văn - Ngát |
Lý - Thu |
Hóa - Lan |
Ttrung - Hà |
Tin - Phương |
Anh- Hương |
Sử - Nga |
Văn - Hoa |
Anh - T.Mai |
Toán - Hằng |
Văn - (Chăm) |
Anh - Anh |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|